{pledge} , của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)
{promise} , lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt
{swear} , lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa (ai), (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm, đưa ra (để làm thí dụ), viện (ai, thần thánh...) để thề, thề bỏ, thề chừa (rượu...)