{archer} , người bắn cung, (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo), (thiên văn học) chòm sao nhân mã
{shooter} , người bắn súng, người đi săn, quả bóng (crickê) là là trên mặt đất, (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá), súng, súng lục (dùng trong từ ghép)
{bowman} , người bắn cung, (hàng hải) người chèo đằng mũi