{discern} , nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt
{discriminate} , (+ from) phân biệt, (+ between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra, đối xử phân biệt, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
{understand} , hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)