{collection} , sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác)
{levy} , sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse), thu (thuế), tuyển (quân), (pháp lý) đánh (thuế), tập trung binh lực để khai chiến