{resistance} , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
{opposition} , sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh), phe đối lập