{dispersion} , sự giải tán, sự phân tán, (hoá học) chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn), (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc, (hoá học) sự phân tán; độ phân tán