{palisade} , hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt, (quân sự) cọc rào nhọn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển), rào bằng hàng rào chấn song
{cliff} , vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh