{cutting} , sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi, cành giâm, bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra, (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa, sự giảm, sự bớt (giá, lương), sắc bén (dao...), buốt, cắt da cắt thịt (rét...), (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt
{digging} , sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs), sự tìm tòi, sự nghiên cứu, (số nhiều) mỏ vàng; mỏ, (số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn)
{改作}
{adaptation (of story)}
{快作}
{splendid work}
{masterpiece} , kiệt tác, tác phẩm lớn
{開鑿}
{excavation} , sự đào; hố đào, sự khai quật
{cutting} , sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi, cành giâm, bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra, (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa, sự giảm, sự bớt (giá, lương), sắc bén (dao...), buốt, cắt da cắt thịt (rét...), (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt
{digging} , sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs), sự tìm tòi, sự nghiên cứu, (số nhiều) mỏ vàng; mỏ, (số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn)