{opening} , khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, (điện học); (rađiô) sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc
{会場}
{assembly hall}
{meeting place}
{the grounds}
{開城}
{capitulation (of fort)}
{海上}
{maritime} , (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải, gần biển
{回状}
{廻状}
{circular} , tròn, vòng, vòng quanh, thông tư, thông tin, thông tri, thông tư, giấy báo (gửi cho khách hàng)
{circulating letter}
{塊状}
{massive} , to lớn, đồ sộ; chắc nặng, thô, ồ ạt
{階乗}
{(mathematical) factorial}
{階上}
{upper floor}
{upstairs} , ở trên gác, ở tầng trên, lên gác, lên tầng trên, (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên