{perverseness} , tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác
{forcing one's unreasonable demands}
{obstinate} , bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, (y học) dai dẳng, khó chữa