{pioneer} , (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên, mở (đường...), đi đầu mở đường cho (một công việc gì...), là người mở đường, là người đi tiên phong
{settler} , người giải quyết (vấn đề), người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, (từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ, (vật lý) bề lắng
{colonist} , tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonizer)