{sailor} , lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng
{marine} , (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc) hải quân, đội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine), hải quân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ, tranh vẽ cảnh biển, đem nói cái đó cho ma nó nghe