{do} , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua (một quãng đường), (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (thông tục) đi thăm, đi tham quan, (từ lóng) chịu (một hạn tù), (từ lóng) cho ăn, đãi, làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở, (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định), (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh), (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại), làm lại, làm lại lần nữa, bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi, xử sự, đối xử, chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai), khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận, bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù, rình mò theo dõi (ai), khử (ai), phăng teo (ai), làm mệt lử, làm kiệt sức, bỏ ra (mũ), cởi ra (áo), bỏ (thói quen), mặc (áo) vào, làm lại, bắt đầu lại, (+ with) trát, phết, bọc, gói, bọc, sửa lại (cái mũ, gian phòng...), làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng, vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được, bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến, lâm chiến, đánh nhau, giết ai, (từ lóng) làm hết sức mình, giết chết, (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai, (xem) brown, được chứ, không ai làm những điều như thế, hay lắm, (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp, (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, (số nhiều) phần, (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công, (âm nhạc) đô, (viết tắt) của ditto
{have sexual intercourse}
{kill} , giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngả, giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...), làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...), làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá), (kỹ thuật) ăn mòn, giết, giết chết, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, (xem) bird, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được (trong cuộc đi săn)
{give (inferiors, animals, etc.)}
{dispatch (letter)}
{send} /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho (mê mẩn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn, gửi đi, đuổi di, cho đi tìm, cho đuổi theo, cho xuống, tạm đuổi, đuổi (khỏi trường), gửi đặt mua, nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra (lộc non, lá...), nộp, giao (đơn từ...), ghi, đăng (tên...), gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác), đuổi đi, tống khứ, tiễn đưa, hoan tống, gửi đi, phân phát, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra, chuyền tay, chuyền vòng (vật gì), làm đứng dậy, làm trèo lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù, (xem) coal, đuổi đi, bắt hối hả ra đi, làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn), làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác, đuổi đi, tống cổ đi, đuổi ai đi, tống cổ ai đi, phớt lờ, không hợp tác với (ai)
{study} , sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study), phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư), (nghệ thuật) hình nghiên cứu, (âm nhạc) bài tập, (sân khấu) người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách (làm cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì), học để đi thi (môn gì), học luật
{perform} , làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn