{science} , khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức, khoa kinh tế chính trị
{価額}
{valuation} , sự định giá, sự đánh giá, giá, giá trị
{amount} , số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, lên đến, lên tới (tiền), chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
{家学}
{hereditary learning}
{歌学}
{poetry} , thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị
{versification} , phép làm thơ, lối thơ; luật thơ, sự chuyển thành thơ, sự viết bằng thơ