{stupefaction} , tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc
{stupor} , trạng thái sững sờ
{unconsciousness} , sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác, sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi
{confusion} , sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai