{limit} , giới hạn, hạn độ, (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc, giới hạn, hạn chế, làm giới hạn cho
{confine} , giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, ((thường) số nhiều) biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)