{negotiate} , (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
{multiply} , nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, (toán học) nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở