{dispersal} , sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...), (vật lý) sự tán sắc, (hoá học) sự phân tán
{evacuation} , sự rút khỏi (một nơi nào...), sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh), sự tháo, sự làm khỏi tắc, (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa, (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui
{deployment} , (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai