{thrust} , sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích (trong cuộc tranh luận), (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu), sự đè gãy (cột chống trong mỏ than), đẩy, ấn mạnh, tống, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh, (+ into, through...) chui, len, (thể dục,thể thao) đâm một nhát, đâm một nhát, đâm một mũi, đẩy lùi, đẩy xuống, đẩy tới trước, xô ra trước, đưa (tay) tới, thọc vào, giúi vào, nhét, lao, xông tới, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực), đuổi ra, tống ra, xô ra để đi, đâm qua, chọc qua, đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo, len vào, chen để đi, làm cho người ta để ý đến mình
{strike} , đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)
{attack} , sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), ăn mòn (axit), nhiễm vào (bệnh tật), tấn công, bắt đầu chiến sự
{poke} , túi, (xem) pig, cú chọc, cú thúc, cú đẩy, cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào), vành mũ (đàn bà), chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy), chọc, thủng (lỗ...), cời, gạt (lửa...), xen vào, chõ vào, thò ra, (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy, (+ about) lục lọi, mò mẫm, (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác), (từ lóng) thụi, đấm, quai, chế giễu ai, xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác), tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
{nudge} , cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay, đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay