{oligopoly} , (Econ) (Thị trường) độc quyền nhóm bán+ Là một cơ cấu thị trường trong đó các doanh nghiệp đều ý thức được sự phụ thuộc lẫn nhau trong các kế hoạch bán hàng, sản xuất , đầu tư và quảng cáo.
{河船}
{river boat}
{化繊}
{synthetic fibres}
{火箭}
{火矢}
{fire arrow}
{歌仙}
{great poet}
{下線}
{underline} , đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə'skɔ:/, gạch dưới, dằn giọng, nhấn mạnh
{underscore} , đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə'skɔ:/, gạch dưới, dằn giọng, nhấn mạnh