{net} , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy, che phủ bằng lưới, đan (lưới, võng...), đánh lưới, đan lưới, được lãi thực (là bao nhiêu), thực
{vascular} , (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu), (thực vật học) có mạch