{spell} , lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược (một từ), (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, (thông tục) giải thích rõ ràng, đợt, phiên (việc), thời gian ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh), (Uc) thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai), (Uc) cho nghỉ (ngựa), (Uc) nghỉ một lát
{compose} , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...), giải quyết; dàn xếp; dẹp được, (ngành in) sắp chữ