{irritate} , làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...), làm phát cáu, chọc tức, (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị
{exasperate} , làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm), làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích (ai) (làm gì)