{aggravation} , sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm, (thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức
{degeneration} , sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá
{corruption} , sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)