{packing} , sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
{keep doing for period of time (verbal suf)}
{end} , giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke
{the foot (e.g. of bridge)}
{checkmate} , (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua, đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai, (đánh cờ) chiếu hết, làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)
{mate} , (đánh cờ) nước chiếu tướng, (đánh cờ) chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn), kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
{appointment} , được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng