{commodity} , hàng hoá; loại hàng, mặt hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi
{property} , quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản