{transposition} , sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc) sự dịch giọng
{dislocation} , sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...), sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc), (địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
{rearrangement} , sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại