{confinement} , sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ
{官金}
{government funds}
{看経}
{silent reading of sutra}
{換金}
{realize} , thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật, bán được, thu được