{escape} , sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát (hơi...), cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...), suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...), trốn thoát, thoát, thoát ra (hơi...), tôi quên bẵng tên anh ta
{run away} , bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát, lồng lên (ngựa), bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua), trốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...), thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...), tiêu phá, xài phí (tiền bạc...)