{evolution} , sự tiến triển (tình hình...), sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra (nụ...), sự phát ra (sức nóng, hơi...), sự quay lượn (khi nhảy múa...), (toán học) sự khai căn, (quân sự) sự thay đổi thế trận
{progress} , sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành