{lucidity} , tính trong, tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu, tính sáng suốt, tính minh mẫn, (thơ ca) tính sáng, tính sáng ngời
{intelligibility} , tính dễ hiểu ((cũng) intelligibleness), điều dễ hiểu
{perspicuity} , sự dễ hiểu, sự rõ ràng, ý diễn đạt rõ ràng; cách nói dễ hiểu