{escapement} , lối thoát ra, cái hồi (ở đồng hồ), (kỹ thuật) sự thoát
{hooked stick}
{zigzag} , hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi, làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo