{theoretical} , (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết,(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế
{騎乗}
{mount} , núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt), mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để) dán tranh, khung, gọng, giá, ngựa cưỡi, leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy (cái) vật nuôi, lên, cưỡi, trèo, leo, lên, bốc lên, tăng lên
{on horseback}
{軌条}
{rail} , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song, (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa, (kiến trúc) xà ngang (nhà), cái giá xoay (để khăn mặt...), gây như que củi, làm tay vịn cho, làm lan can cho, rào lại; làm rào xung quanh, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa, đặt đường ray, (động vật học) gà nước, chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả
{気丈}
{stout-hearted} , dũng cảm, can đảm, gan dạ
{firm} , hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, vững vàng, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền (đất), cắm chặt (cây) xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc