{curve} , đường cong, đường vòng, chỗ quanh co, cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh
{極線}
{polar} , (thuộc) địa cực, ở địa cực, (điện học) có cực, (toán học) cực, (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, (toán học) đường cực, diện cực