{imprisonment} , sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế
{禁錮}
{confinement} , sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ
{imprisonment} , sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế
{近古}
{early modern age}
{金庫}
{safe} , chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt, bình an vô sự
{vault} , (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào, nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm (để cất trữ rượu...), hầm mộ, xây thành vòm, xây cuốn, che phủ bằng vòm, cuốn thành vòm
{treasury} , kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, (Treasury) bộ tài chính (Anh), (nghĩa bóng) kho, thủ tướng (Anh), uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác), hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)