{rigour} , tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), tính khắc khổ (đời sống), tính chính xác (phương pháp...), (số nhiều) những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn
{closeness} , sự gần gũi, sự thân mật, sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...), tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...), tính dè dặt, tính kín đáo, tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú, tính chặt chẽ (lý luận)
{compactness} , tính rắn chắc; tính chắc nịch, độ chặt, (văn học) tính cô động, tính súc tích