{engineer} , kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng công sự, người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa, (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...), nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...), làm kỹ sư, làm công trình sư
{technician} , nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
{偽史}
{falsified history}
{義歯}
{artificial tooth}
{議士}
{councillor} , hội viên hội đồng
{legislator} , người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp