{plan} , sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
{plot} , mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...), đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu, âm mưu, bày mưu, chia thành mảnh nh
{propose} , đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích), đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng, tiến cử, đề cử, cầu (hôn), có ý định, dự định, trù định, có ý định, dự định, trù định, cầu hôn, (xem) disposes
{design} , đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
{intend} , định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có ý định, có mục đích
{attempt} , sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...)
{undertake} , làm, định làm, nhận làm, cam kết, bảo đảm, cam đoan, (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma, (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được