{dedication} , sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng (sách...)
{検事}
{public prosecutor} , ủy viên công tố
{剣璽}
{sacred sword and jewels}
{顕示}
{revelation} , sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...), (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải, (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)