{kendo} , thuật đánh kiếm của người Nhật với gươm bằng tre, cầm hai tay
{swordmanship}
{fencing} , sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, (kỹ thuật) cái chắn, thuật đánh kiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận, sự che chở, sự bảo vệ, sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được, sự oa trữ (của ăn cắp)
{県道}
{prefectural road}
{権道}
{inappropriate means worthy end}
{expediency} , tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp, tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân, (như) expedient