{interdiction} , sự cấm chỉ, sự bị cấm, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
{現金}
{cash} , tiền, tiền mặt, có tiền, không có tiền, cạn tiền, tiền nhiều như nước, thiếu tiền, (xem) down, ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng, (xem) prompt, tiền mặt, bán lấy tiền mặt, trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, gởi tiền ở ngân hàng, (thông tục) chết, kiếm chác được ở
{ready money}
{mercenary} , làm thuê, làm công, hám lợi, vụ lợi, lính đánh thuê; tay sai