{following or later or last clause or article, etc.}
{香香}
{pickled vegetables}
{交媾}
{sexual union}
{口腔}
{mouth cavity}
{鉱坑}
{shaft} , cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng, cuống, (kỹ thuật) trục, (ngành mỏ) hầm, lò, ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)
{mine} , đại từ sở hữu, của tôi,
(trước nguyên âm hay h) như my, mỏ, nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào, khai, đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi, phá hoại
{pit} , hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall), (như) cockpit, (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò (bệnh đậu mùa), chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát), trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt), để (rau...) xuống hầm trữ lương thực, thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)
{高工}
{高等工業学校}
{higher technical school}
{公侯}
{princes and marquises}
{great feudal lords}
{膏肓}
{incurable disease}
{黄口}
{baby chicken}
{young and inexperienced person}
{後攻}
{(baseball) taking the field first, thus batting second}
{航行}
{cruise} , cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần tra trên biển, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
{皇考}
{the (deceased) father of the current emperor}
{洸洸}
{valiant} , dũng cảm, can đảm
{brave} , chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã, bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với, bất chấp dị nghị, cóc cần