{reciprocal} , lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, (toán học) đảo, thuận nghịch, (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch
{alternate} , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết, để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
{向後}
{hereafter} , sau đây, sau này, trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau, tương lai, kiếp sau, đời sau