{accusation} , sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng
{prosecution} , sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...), (pháp lý) sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên
{控訴}
{(legal) appeal}
{公租}
{public tax}
{高祖}
{founder of dynasty or sect}
{酵素}
{enzyme} , (hoá học), (sinh vật học) Enzim
{貢租}
{annual tax}
{tribute} , vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
{皇祖}
{(divine, historical or legendary) founder of empire}