{delivery} , sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh), sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất (máy nước...)
{grant} , sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban (ơn), cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải, quyền...)
{handing (ticket) (person)}
{工夫}
{labourer} , người lao động chân tay, lao công
{worker} , người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động, (động vật học) ong thợ
{交付}
{delivering}
{furnishing (with copies)}
{坑夫}
{鉱夫}
{miner} , công nhân mỏ, lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi
{公布}
{official proclamation}
{announcement} , lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố