{impress} , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì), ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính, trưng thu, sung công (hàng hoá...), đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
{charm} , sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ, bị mê hoặc; bị bỏ bùa, làm mê hoặc, dụ, bỏ bùa, phù phép, quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng, sống dường như có phép màu phù hộ