{seat} , ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp), để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, vá (đũng quần, mặt ghế...), bầu (ai) vào (nghị viện...)
{bench} , ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm), cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó), trưng bày, triển lãm (chó)