{orphan} , mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ
{誇示}
{ostentation} , sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý
{display} , sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang (kiến thức...), biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...), (ngành in) sắp (chữ) nổi bật