{knowing} , hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, (thông tục) diện, bảnh, sang
{acquaintance} , sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, (xem) speaking, (xem) strike