{refreshment} , sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại, (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát
{cakes}
{Chinese dessert}
{転進}
{転針}
{changing course or direction}
{shifting position}
{転身}
{(job) turnover}
{天津}
{Tientsin}
{天真}
{naivete}
{天心}
{zenith} , (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
{divine will}
{providence} , sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (Providence) Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời